Có 2 kết quả:

升結腸 shēng jié cháng ㄕㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄔㄤˊ升结肠 shēng jié cháng ㄕㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄔㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ascending colon (anatomy)
(2) first section of large intestine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ascending colon (anatomy)
(2) first section of large intestine

Bình luận 0